🌟 두고 보다

1. 어떻게 되는지 일정한 기간 동안 보다.

1. ĐỂ XEM: Xem một khoảng thời gian nhất định coi ra sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네가 나중에 얼마나 잘되는지 내가 꼭 두고 보겠어.
    I'll see how well you do later.
  • Google translate 그는 화가 나서 지수가 버릇없이 구는 것을 더 이상 두고 볼 수 없었다.
    He was so angry that he could no longer wait and see ji-su being naughty.
  • Google translate 형사들은 그를 당장 체포하지 않고 그가 무슨 짓을 하는지 두고 볼 생각이었다.
    Detectives were not going to arrest him immediately, but to see what he was doing.
  • Google translate 정말 그가 나타날까?
    Will he really show up?
    Google translate 그럼, 물론이지. 한 시간만 일단 두고 보자고.
    Sure, of course. let's just wait and see for an hour.
  • Google translate 이번 시합 자신 있니?
    Are you confident in this match?
    Google translate 두고 봐, 이번에는 내가 반드시 우승을 할 거야!
    You'll see, i'm sure i'll win this time!

두고 보다: watch; keep an eye on,みている【見ている】。みとどける【見届ける】,attendre, surveiller, suivre, regarder,esperar y ver,يراقب,хүлээзнэх, азнах, ажиглах, харзнах, байзнах,để xem,คอยดู, เฝ้าดู, สังเกตดู,memperhatikan, menyaksikan,выжидать; следить,走着瞧,等着瞧,

🗣️ 두고 보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365)