🌟 두고 보다
🗣️ 두고 보다 @ Ví dụ cụ thể
- 당분간 두고 보다. [당분간 (當分間)]
🌷 ㄷㄱㅂㄷ: Initial sound 두고 보다
-
ㄷㄱㅂㄷ (
두고 보다
)
: 어떻게 되는지 일정한 기간 동안 보다.
None
🌏 ĐỂ XEM: Xem một khoảng thời gian nhất định coi ra sao. -
ㄷㄱㅂㄷ (
두고 보다
)
: 어떻게 될지 시간을 갖고 가만히 지켜보다.
🌏 ĐỂ RỒI XEM: Dành thời gian và im lặng theo dõi xem sẽ thế nào.
• Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365)